+ bảo vệ :
To defend, to protect, to preservebảo vệ đê điềuto protect dykesbảo vệ đất nướcto defend one's countrybảo vệ luận ánto defend a thesisbảo vệ chân lýto defend the truthbảo vệ cái đúng, phản đối cái saito defend the right, to oppose the wrong